Tìm theo
3,4-Dihydroxycinnamic Acid
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 331-39-5
CTHH: C9H8O4
PTK: 180.1574
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
180.1574
Monoisotopic mass
180.042258744
InChI
InChI=1S/C9H8O4/c10-7-3-1-6(5-8(7)11)2-4-9(12)13/h1-5,10-11H,(H,12,13)/b4-2+
InChI Key
InChIKey=QAIPRVGONGVQAS-DUXPYHPUSA-N
IUPAC Name
(2E)-3-(3,4-dihydroxyphenyl)prop-2-enoic acid
Traditional IUPAC Name
caffeic acid
SMILES
OC(=O)\C=C\C1=CC(O)=C(O)C=C1
Độ tan chảy
225 dec °C
Độ hòa tan
1.61e+00 g/l
logP
1.15
logS
-2
pKa (strongest acidic)
3.64
pKa (Strongest Basic)
-6.3
PSA
77.76 Å2
Refractivity
47.02 m3·mol-1
Polarizability
17.34 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
3
Physiological Charge
-1
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
pKa
4.62 (at 25 °C)
... loading
... loading