Tìm theo
2,5-Xylidine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 95-78-3
CTHH: C8H11N
PTK: 121.1796
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
121.1796
Monoisotopic mass
121.089149357
InChI
InChI=1S/C8H11N/c1-6-3-4-7(2)8(9)5-6/h3-5H,9H2,1-2H3
InChI Key
InChIKey=VOWZNBNDMFLQGM-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2,5-dimethylaniline
Traditional IUPAC Name
2,5-xylidine
SMILES
CC1=CC=C(C)C(N)=C1
Độ tan chảy
15.5 °C
Độ sôi
214 °C
Độ hòa tan
5600 mg/L (at 12 °C)
logP
1.83
logS
-1.4
pKa (Strongest Basic)
4.65
PSA
26.02 Å2
Refractivity
40.84 m3·mol-1
Polarizability
14.46 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
4.53 (at 25 °C)
... loading
... loading