Tìm theo
2,5-Dimethylpyrimidin-4-Amine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H9N3
PTK: 123.1558
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
123.1558
Monoisotopic mass
123.079647303
InChI
InChI=1S/C6H9N3/c1-4-3-8-5(2)9-6(4)7/h3H,1-2H3,(H2,7,8,9)
InChI Key
InChIKey=UXKNAXNFIYFMIB-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
2,5-dimethylpyrimidin-4-amine
Traditional IUPAC Name
2,5-dimethylpyrimidin-4-amine
SMILES
CC1=CN=C(C)N=C1N
Độ hòa tan
4.44e+01 g/l
logP
0.9
logS
-0.44
pKa (Strongest Basic)
6.35
PSA
51.8 Å2
Refractivity
37.4 m3·mol-1
Polarizability
13.28 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading