Tìm theo
2,4-Dihydroxy-3,3-Dimethyl-Butyrate
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 470-29-1
CTHH: C6H11O4
PTK: 147.1491
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
147.1491
Monoisotopic mass
147.06573384
InChI
InChI=1S/C6H12O4/c1-6(2,3-7)4(8)5(9)10/h4,7-8H,3H2,1-2H3,(H,9,10)/p-1/t4-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=OTOIIPJYVQJATP-BYPYZUCNSA-M
IUPAC Name
(2R)-2,4-dihydroxy-3,3-dimethylbutanoate
Traditional IUPAC Name
(R)-pantoate
SMILES
CC(C)(CO)[C@@H](O)C([O-])=O
Độ hòa tan
4.73e+02 g/l
logP
-0.49
logS
0.46
pKa (strongest acidic)
3.96
pKa (Strongest Basic)
-2.8
PSA
80.59 Å2
Refractivity
44.85 m3·mol-1
Polarizability
13.98 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
4
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading