Tìm theo
2,2-Dimethylthiazolidine-4-Carboxylic Acid;(Dmt)Thiazolidine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C6H11NO2S
PTK: 161.222
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
161.222
Monoisotopic mass
161.051049291
InChI
InChI=1S/C6H11NO2S/c1-6(2)7-4(3-10-6)5(8)9/h4,7H,3H2,1-2H3,(H,8,9)/t4-/m0/s1
InChI Key
InChIKey=OCQICQZUUHJWGZ-BYPYZUCNSA-N
IUPAC Name
(4R)-2,2-dimethyl-1,3-thiazolidine-4-carboxylic acid
Traditional IUPAC Name
(dmt)thiazolidine
SMILES
CC1(C)N[C@@H](CS1)C(O)=O
Độ hòa tan
3.19e+01 g/l
logP
-2
logS
-0.7
pKa (strongest acidic)
2.97
pKa (Strongest Basic)
7.75
PSA
49.33 Å2
Refractivity
40.5 m3·mol-1
Polarizability
15.9 Å3
Rotatable Bond Count
1
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading