Tìm theo
(11E)-OCTADEC-11-ENOIC ACID
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C18H34O2
PTK: 282.4614
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C18H34O2
Phân tử khối
282.4614
Monoisotopic mass
282.255880332
InChI
InChI=1S/C18H34O2/c1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18(19)20/h7-8H,2-6,9-17H2,1H3,(H,19,20)/b8-7-
InChI Key
InChIKey=UWHZIFQPPBDJPM-FPLPWBNLSA-N
IUPAC Name
(11Z)-octadec-11-enoic acid
Traditional IUPAC Name
cis-vaccenic acid
SMILES
CCCCCC\C=C/CCCCCCCCCC(O)=O
Độ hòa tan
1.23e-04 g/l
logP
6.78
logS
-6.4
pKa (strongest acidic)
4.95
PSA
37.3 Å2
Refractivity
87.4 m3·mol-1
Polarizability
37.1 Å3
Rotatable Bond Count
15
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
0
... loading
... loading