Tìm theo
(10E,12Z)-octadeca-10,12-dienoic acid
Các tên gọi khác (3) :
  • 10-TRANS-12-CIS-OCTADECADIENOIC ACID
  • 10E,12Z-octadecadienoic acid
  • 10E,Z12-CLA
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C18H32O2
PTK: 280.4455
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C18H32O2
Phân tử khối
280.4455
Monoisotopic mass
280.240230268
InChI
InChI=1S/C18H32O2/c1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18(19)20/h6-9H,2-5,10-17H2,1H3,(H,19,20)/b7-6-,9-8+
InChI Key
InChIKey=GKJZMAHZJGSBKD-NMMTYZSQSA-N
IUPAC Name
(10E,12Z)-octadeca-10,12-dienoic acid
Traditional IUPAC Name
(10E,12Z)-octadeca-10,12-dienoic acid
SMILES
CCCCC\C=C/C=C/CCCCCCCCC(O)=O
Độ hòa tan
1.49e-04 g/l
logP
6.42
logS
-6.3
pKa (strongest acidic)
5.02
PSA
37.3 Å2
Refractivity
88.52 m3·mol-1
Polarizability
36.57 Å3
Rotatable Bond Count
14
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
-1
Number of Rings
0
Bioavailability
0
... loading
... loading