Tìm theo
1-Octen-3-Ol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C8H16O
PTK: 128.212
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C8H16O
Phân tử khối
128.212
Monoisotopic mass
128.120115134
InChI
InChI=1S/C8H16O/c1-3-5-6-7-8(9)4-2/h4,8-9H,2-3,5-7H2,1H3/t8-/m1/s1
InChI Key
InChIKey=VSMOENVRRABVKN-MRVPVSSYSA-N
IUPAC Name
(3S)-oct-1-en-3-ol
Traditional IUPAC Name
1-octen-3-ol
SMILES
CCCCC[C@H](O)C=C
Độ hòa tan
1.31e+00 g/l
logP
2.49
logS
-2
pKa (strongest acidic)
17.49
pKa (Strongest Basic)
-1.7
PSA
20.23 Å2
Refractivity
40.17 m3·mol-1
Polarizability
16.25 Å3
Rotatable Bond Count
5
H Bond Acceptor Count
1
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading