Tìm theo
1-Methylcytosine
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C5H7N3O
PTK: 125.1286
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C5H7N3O
Phân tử khối
125.1286
Monoisotopic mass
125.058911861
InChI
InChI=1S/C5H7N3O/c1-8-3-2-4(6)7-5(8)9/h2-3H,1H3,(H2,6,7,9)
InChI Key
InChIKey=HWPZZUQOWRWFDB-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
4-amino-1-methyl-1,2-dihydropyrimidin-2-one
Traditional IUPAC Name
1-methylcytosine
SMILES
CN1C=CC(N)=NC1=O
Độ hòa tan
2.91e+01 g/l
logP
-1
logS
-0.63
pKa (Strongest Basic)
3.07
PSA
58.69 Å2
Refractivity
32.85 m3·mol-1
Polarizability
12.02 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
1
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading