Tìm theo
1,4-Butanediol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 110-63-4
CTHH: C4H10O2
PTK: 90.121
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
90.121
Monoisotopic mass
90.068079564
InChI
InChI=1S/C4H10O2/c5-3-1-2-4-6/h5-6H,1-4H2
InChI Key
InChIKey=WERYXYBDKMZEQL-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
butane-1,4-diol
Traditional IUPAC Name
1,4-butanediol
SMILES
OCCCCO
Độ tan chảy
20.1 °C
Độ sôi
235 °C
Độ hòa tan
1E+006 mg/L (at 20 °C)
logP
-0.83
logS
0.87
pKa (strongest acidic)
15.67
pKa (Strongest Basic)
-2.4
PSA
40.46 Å2
Refractivity
24.06 m3·mol-1
Polarizability
10.16 Å3
Rotatable Bond Count
3
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
pKa
14.5 (at 25 °C)
... loading
... loading