Tìm theo
1,3-Propandiol
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C3H8O2
PTK: 76.0944
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C3H8O2
Phân tử khối
76.0944
Monoisotopic mass
76.0524295
InChI
InChI=1S/C3H8O2/c4-2-1-3-5/h4-5H,1-3H2
InChI Key
InChIKey=YPFDHNVEDLHUCE-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
propane-1,3-diol
Traditional IUPAC Name
1,3-propandiol
SMILES
OCCCO
Độ hòa tan
8.59e+02 g/l
logP
-1.1
logS
1.05
pKa (strongest acidic)
15.6
pKa (Strongest Basic)
-2.4
PSA
40.46 Å2
Refractivity
19.42 m3·mol-1
Polarizability
8.15 Å3
Rotatable Bond Count
2
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
2
Physiological Charge
0
Number of Rings
0
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading