Tìm theo
1,2,4-Triazole
Thuốc Gốc
Small Molecule
CTHH: C2H2N3
PTK: 68.0574
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
C2H2N3
Phân tử khối
68.0574
Monoisotopic mass
68.024872079
IUPAC Name
1,2,4-triazole
Traditional IUPAC Name
1,2,4-triazole
SMILES
c1ncnn1
Độ hòa tan
5.69e+02 g/l
logP
-0.75
logS
0.92
pKa (Strongest Basic)
-1.1
PSA
38.67 Å2
Refractivity
19.22 m3·mol-1
Polarizability
5.55 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
3
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
1
Bioavailability
1
Rule of Five
true
... loading
... loading