Tìm theo
1,10-Phenanthroline
Thuốc Gốc
Small Molecule
CAS: 66-71-7
CTHH: C12H8N2
PTK: 180.2053
Nhận Dạng Quốc Tế & Đặc Tính Hóa Học
Công thức hóa học
Phân tử khối
180.2053
Monoisotopic mass
180.068748266
InChI
InChI=1S/C12H8N2/c1-3-9-5-6-10-4-2-8-14-12(10)11(9)13-7-1/h1-8H
InChI Key
InChIKey=DGEZNRSVGBDHLK-UHFFFAOYSA-N
IUPAC Name
1,10-phenanthroline
Traditional IUPAC Name
1,10-phenanthroline
SMILES
C1=CC2=CC=C3C=CC=NC3=C2N=C1
Độ tan chảy
117 °C
Độ sôi
> 300 °C
Độ hòa tan
2690 mg/L (at 25 °C)
logP
1.78
logS
-3.1
pKa (Strongest Basic)
4.8
PSA
25.78 Å2
Refractivity
53.9 m3·mol-1
Polarizability
19.26 Å3
Rotatable Bond Count
0
H Bond Acceptor Count
2
H Bond Donor Count
0
Physiological Charge
0
Number of Rings
3
Bioavailability
1
Rule of Five
true
Ghose Filter
true
pKa
4.27 (at 20 °C)
... loading
... loading