Tìm theo
: 10856 mục trong 543 trang
AZ
Xem
Nhóm
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, viêm mủ màng phổi, áp xe phổi, nhiễm khuẩn da & mô mềm, xương, khớp, phụ khoa, ổ bụng. Nhiễm khuẩn...
Flamingo Pharm., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, viêm mủ màng phổi, áp xe phổi, nhiễm khuẩn da & mô mềm, xương, khớp, phụ khoa, ổ bụng. Nhiễm khuẩn...
Flamingo Pharm., Ltd
Biệt Dược
- Buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng, khó tiêu, ợ nóng, ợ hơi trong. - Người lớn: viêm dạ dày mạn, sa dạ dày, trào ngược thực quản, các ...
Flamingo Pharm., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, đường tiểu, da & cấu trúc da, khoang bụng, đường mật, phụ khoa, nhiễm khuẩn huyết. - Chứng sốt giảm ...
Flamingo Pharm., Ltd
Biệt Dược
Điều trị loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày mạn tính có nhiễm H.pylori.
Flamingo Pharm., Ltd
Biệt Dược
Viêm mí mắt, kết mạc nhãn cầu, giác mạc, bán phần trước mắt đáp ứng với steroid.
S.A Alkon Couvreur N.V
Biệt Dược
Nhiễm khuẩn đường niệu sinh dục, các bệnh lây qua đường tình dục như viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm âm hộ âm đạo, viêm cổ tử cung...
Medchem International
Biệt Dược
- Viêm gan A, B, C do virus, Herpes zoster, herpes simplex. Rút ngắn thời gian bị cúm. - Các bệnh virus ở trẻ em: sởi, quai bị, thủy đậu, hợp bào hô ...
Cty CP SPM
Biệt Dược
- Viêm gan A, B, C do virus, Herpes zoster, herpes simplex. Rút ngắn thời gian bị cúm. - Các bệnh virus ở trẻ em: sởi, quai bị, thủy đậu, hợp bào hô ...
Cty CP SPM
Biệt Dược
Bệnh khớp: viêm quanh khớp, viêm xương khớp, đau cột sống, các bệnh lý mô mềm (viêm gân, viêm bao hoạt dịch), chấn thương cơ, xương, khớp, ...
Laboratoires Genevrier
Biệt Dược
Rối loạn hô hấp đặc biệt liên quan đến sự tăng tiết hoặc tăng độ nhầy nhớt như viêm phế quản cấp hoặc mãn, giãn phế quản, viêm phế...
Olic (Thailand)., Ltd
Biệt Dược
Rối loạn hô hấp đặc biệt liên quan đến sự tăng tiết hoặc tăng độ nhầy nhớt như viêm phế quản cấp hoặc mãn, giãn phế quản, viêm phế...
Olic (Thailand)., Ltd
Biệt Dược
- Rối loạn hô hấp đặc biệt liên quan đến sự tăng tiết hoặc tăng độ nhầy nhớt như viêm phế quản cấp hoặc mãn, giãn phế quản, viêm ...
Olic (Thailand)., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm trùng đường hô hấp trên & dưới (viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm cấp tính nặng của phế quản mãn tính), da & mô mềm, ...
Medreich Sterilab., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm trùng đường hô hấp trên & dưới (viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm cấp tính nặng của phế quản mãn tính), da & mô mềm, ...
Medreich Sterilab., Ltd
Biệt Dược
Nhiễm trùng đường hô hấp trên & dưới (viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm cấp tính nặng của phế quản mãn tính), da & mô mềm, ...
Medreich Sterilab., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên & dưới (kể cả tai mũi họng), tiết niệu-sinh dục, da & mô mềm, xương & khớp. - Nhiễm trùng khác như sẩy thai...
Medreich Sterilab., Ltd
Biệt Dược
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên & dưới (kể cả tai mũi họng), tiết niệu-sinh dục, da & mô mềm, xương & khớp. - Nhiễm trùng khác như sẩy thai...
Medreich Sterilab., Ltd
Biệt Dược
Bệnh đường hô hấp tăng tiết đàm & khó long đàm như viêm phế quản cấp & mãn, các dạng bệnh phổi tắc nghẽn mãn, viêm hô hấp mãn, bụi ...
Raptakos Brett & Co., Ltd
Biệt Dược
Tất cả các bệnh thoái hoá xương khớp, thoái khớp nguyên phát và thứ phát như thoái khớp gối, háng, tay, cột sống, vai, viêm quanh khớp, loãng ...
Mega Products (Australia) Pty., Ltd